biến cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biến cách+ noun
- Declension
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biến cách"
- Những từ có chứa "biến cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
know known knew ametabolic metamorphous intimation variation transformation knowledge transmutation more...
Lượt xem: 551